Đọc nhanh: 两性生殖 (lưỡng tính sinh thực). Ý nghĩa là: sinh sản hữu tính.
两性生殖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh sản hữu tính
有性生殖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两性生殖
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
- 两面性
- tính hai mặt.
- 他 买 了 五两 花生米
- Anh ấy mua năm lạng đậu phộng.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 两个 陌生人 碰头 互相 信任 然后 又 各 走 各路
- Hai người xa lạ gặp nhau, tin tưởng nhau rồi đường ai nấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
性›
殖›
生›