生殖洄游 shēngzhí huíyóu
volume volume

Từ hán việt: 【sinh thực hồi du】

Đọc nhanh: 生殖洄游 (sinh thực hồi du). Ý nghĩa là: cá đẻ (sau đó bơi về vùng sinh sống quen thuộc).

Ý Nghĩa của "生殖洄游" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生殖洄游 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá đẻ (sau đó bơi về vùng sinh sống quen thuộc)

某些鱼类在产卵季节,由生活的地区游到产卵的地区去,产卵后死亡或仍回到原来的地区

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生殖洄游

  • volume volume

    - bāng 他们 tāmen 生小孩 shēngxiǎohái hái 加赠 jiāzèng 索尼 suǒní PS 游戏机 yóuxìjī

    - Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?

  • volume volume

    - 浮游生物 fúyóushēngwù

    - sinh vật phù du

  • volume volume

    - 游牧 yóumù 生活 shēnghuó

    - cuộc sống du mục

  • volume volume

    - 两性生殖 liǎngxìngshēngzhí

    - sinh sản hữu tính.

  • volume volume

    - 为了 wèile 侦察 zhēnchá 敌情 díqíng 改扮 gǎibàn chéng 一个 yígè 游街 yóujiē 串巷 chuànxiàng de 算命先生 suànmìngxiānsheng

    - vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.

  • volume volume

    - yóu 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Du là hàng xóm của tôi.

  • volume volume

    - 我俩 wǒliǎ dōu shì 平生 píngshēng 第一次 dìyīcì 海上 hǎishàng 旅游 lǚyóu

    - Đây là lần đầu tiên cả hai chúng tôi đi du lịch bằng đường biển.

  • volume volume

    - 自古以来 zìgǔyǐlái 我们 wǒmen de 祖先 zǔxiān jiù 劳动 láodòng 生息 shēngxī 繁殖 fánzhí zài 这块 zhèkuài 土地 tǔdì shàng

    - Xưa nay ông cha ta đã lao động, sinh sống, sinh con đẻ cái tại mảnh đất nơi đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhí
    • Âm hán việt: Sự , Thực
    • Nét bút:一ノフ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNJBM (一弓十月一)
    • Bảng mã:U+6B96
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Huí , Huì
    • Âm hán việt: Hồi
    • Nét bút:丶丶一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EWR (水田口)
    • Bảng mã:U+6D04
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao