Đọc nhanh: 生殖腺 (sinh thực tuyến). Ý nghĩa là: tuyến sinh dục, tuyến tính dục.
生殖腺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến sinh dục
人或动物体产生精子或卵子的腺体雄性的生殖腺是睾丸,雌性的生殖腺是卵巢也叫性腺
✪ 2. tuyến tính dục
人或动物体产生精子或卵子的腺体雄性的生殖腺是睾丸, 雌性的生殖腺是卵巢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生殖腺
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 生殖器
- cơ quan sinh dục.
- 生殖
- sinh đẻ; sinh sôi
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
- 要 注意 保护 生殖器 健康
- Cần chú ý bảo vệ sức khỏe cơ quan sinh dục.
- 精液 是 生殖 的 重要 部分
- Tinh dịch là phần quan trọng của sinh sản.
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
- 自古以来 , 我们 的 祖先 就 劳动 、 生息 、 繁殖 在 这块 土地 上
- Xưa nay ông cha ta đã lao động, sinh sống, sinh con đẻ cái tại mảnh đất nơi đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殖›
生›
腺›