Đọc nhanh: 无性生殖 (vô tính sinh thực). Ý nghĩa là: sinh sản vô tính (không qua kết hợp đực cái).
无性生殖 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh sản vô tính (không qua kết hợp đực cái)
不经过雌雄两性生殖细胞的结合、只由一个生物体产生后代的生殖方式常见的有孢子生殖、出芽生殖和分裂生殖此外由植物的根、叶、茎等经过压条或嫁接等方法产生 新个体,也叫做无性生殖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无性生殖
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 他 一生 著书 无数
- Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
- 他 家境 厚 生活 无忧
- Gia cảnh nhà anh ấy giàu có, sống không lo lắng.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 世事 无常 , 谁 知道 这么些 年 都 发生 了 什么 事 ?
- Thế sự vô thường, nào ai biết được chuyện gì đã xảy ra suốt bao năm qua?
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
- 他 一生 碌碌无为
- Anh ấy cả đời không có thành tựu gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
无›
殖›
生›