孤老 gūlǎo
volume volume

Từ hán việt: 【cô lão】

Đọc nhanh: 孤老 (cô lão). Ý nghĩa là: tuổi già cô đơn; tuổi già cô độc, người già cô đơn; người già cô độc. Ví dụ : - 赡养孤老 nuôi dưỡng người già cô đơn

Ý Nghĩa của "孤老" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孤老 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tuổi già cô đơn; tuổi già cô độc

孤独而年老

✪ 2. người già cô đơn; người già cô độc

孤独而年老的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赡养 shànyǎng 孤老 gūlǎo

    - nuôi dưỡng người già cô đơn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤老

  • volume volume

    - 孤寡老人 gūguǎlǎorén 得到 dédào 四邻 sìlín de 怜恤 liánxù 多方面 duōfāngmiàn de 照顾 zhàogu

    - người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.

  • volume volume

    - 赡养 shànyǎng 孤老 gūlǎo

    - nuôi dưỡng người già cô đơn

  • volume volume

    - 孤苦 gūkǔ de 老人 lǎorén

    - người già bơ vơ

  • volume volume

    - 老人 lǎorén hěn 害怕 hàipà 孤独 gūdú

    - Người già rất sợ cô đơn.

  • volume volume

    - 体恤 tǐxù 孤寡老人 gūguǎlǎorén

    - chăm sóc người già cô đơn.

  • volume volume

    - shì 孤独 gūdú 老人 lǎorén

    - Anh ấy là một người già lẻ loi.

  • volume volume

    - 牵挂着 qiānguàzhe 那位 nàwèi 孤独 gūdú de 老人 lǎorén

    - Cô ấy luôn nhớ về cụ già cô đơn đó.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 孤寡 gūguǎ de 老人 lǎorén

    - Ông ấy là một ông già neo đơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao