存亡 cúnwáng
volume volume

Từ hán việt: 【tồn vong】

Đọc nhanh: 存亡 (tồn vong). Ý nghĩa là: sống chết; mất còn; tồn vong; sự sống và cái chết. Ví dụ : - 存亡未卜。 sự sống và cái chết chưa đoán biết được.

Ý Nghĩa của "存亡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

存亡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sống chết; mất còn; tồn vong; sự sống và cái chết

生存和死亡;存在和灭亡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 存亡未卜 cúnwángwèibǔ

    - sự sống và cái chết chưa đoán biết được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存亡

  • volume volume

    - 亡命之徒 wángmìngzhītú

    - bọn liều mạng; đồ liều mạng

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài zhuān 之间 zhījiān 存在 cúnzài 缝隙 fèngxì

    - Giữa hai viên gạch có khe hở.

  • volume volume

    - 存亡未卜 cúnwángwèibǔ

    - Mất hay còn chưa biết được.

  • volume volume

    - 存亡未卜 cúnwángwèibǔ

    - sự sống và cái chết chưa đoán biết được.

  • volume volume

    - 亡命 wángmìng xiāng

    - lưu vong nơi xứ người

  • volume volume

    - 存亡绝续 cúnwángjuéxù de 关头 guāntóu ( 生死存亡 shēngsǐcúnwáng de 关键时刻 guānjiànshíkè )

    - giờ phút hiểm nghèo.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 造成 zàochéng le 伤亡 shāngwáng 无数 wúshù

    - Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 正处 zhèngchǔ 危急 wēijí 存亡之秋 cúnwángzhīqiū

    - Đất nước đang trong lúc ngàn cân treo sợi tóc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+1 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wú
    • Âm hán việt: Vong ,
    • Nét bút:丶一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YV (卜女)
    • Bảng mã:U+4EA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao