Đọc nhanh: 存项 (tồn hạng). Ý nghĩa là: số dư (tiền gởi ngân hàng).
存项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số dư (tiền gởi ngân hàng)
余存的款项
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存项
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 齐 存在 了 很 久
- Nước Tề tồn tại trong một thời gian dài.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
- 两个 项目 平行 进行
- Hai dự án diễn ra đồng thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
项›