Đọc nhanh: 孕期焦虑 (dựng kì tiêu lự). Ý nghĩa là: lo âu khi mang thai.
孕期焦虑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lo âu khi mang thai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孕期焦虑
- 他 的 焦虑 难以 掩饰
- Sự lo lắng của anh ấy khó có thể che giấu.
- 她 正在 怀孕期
- Cô ấy đang trong thai kỳ.
- 怀孕 时要 定期检查 身体
- Khi mang thai cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
- 学业 压力 让 他 很 焦虑
- Áp lực học tập khiến anh ấy rất lo lắng.
- 他 抒 此刻 焦虑 之心
- Anh ấy giải tỏa tâm trạng lo lắng lúc này.
- 他 看起来 很 焦虑
- Anh ấy trông rất lo lắng.
- 心中无数 的 疑问 让 他 焦虑
- Nhiều nghi vấn trong lòng khiến anh ấy lo lắng.
- 焦虑 根源 于 家庭 压力
- Lo âu bắt nguồn từ áp lực gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孕›
期›
焦›
虑›