Đọc nhanh: 广泛性焦虑症 (quảng phiếm tính tiêu lự chứng). Ý nghĩa là: rối loạn lo âu tổng quát (GAD).
广泛性焦虑症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rối loạn lo âu tổng quát (GAD)
generalized anxiety disorder (GAD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广泛性焦虑症
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 你 有 分离 焦虑症
- Bạn đang lo lắng về sự chia ly.
- 患 杀戮 焦虑症 的 人会 这样
- Điều đó có thể xảy ra với việc giết chết sự lo lắng.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 她 对 考试 很 焦虑
- Cô ấy rất lo lắng về kỳ thi.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 他 的 影响力 非常 广泛
- Ảnh hưởng của anh ấy rất rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
性›
泛›
焦›
症›
虑›