Đọc nhanh: 马铃薯淀粉 (mã linh thự điện phấn). Ý nghĩa là: tinh bột khoai tây.
马铃薯淀粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh bột khoai tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马铃薯淀粉
- 这是 马铃薯 干酪 松露
- Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.
- 我 需要 一包 淀粉
- Tôi cần một gói tinh bột.
- 糖 和 淀粉 在 胃里 被 分解
- Đường và tinh bột bị phân hủy trong dạ dày.
- 淀粉
- Hồ tinh bột
- 她 放 了 两勺 淀粉
- Cô ấy cho hai thìa tinh bột.
- 我们 需要 一点 淀粉
- Chúng tôi cần một lượng nhỏ tinh bột.
- 她 买 了 淀粉 来 做 饼干
- Cô ấy mua tinh bột để làm bánh quy.
- 这个 菜 需要 一些 淀粉
- Món ăn này cần một chút bột tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淀›
粉›
薯›
铃›
马›