Đọc nhanh: 去壳夏威夷果 (khứ xác hạ uy di quả). Ý nghĩa là: hạt mắc ca không vỏ.
去壳夏威夷果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt mắc ca không vỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去壳夏威夷果
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 他 去过 夏威夷 几次
- Anh ấy đã đến Hawaii vài lần.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 我刚 做 完 一批 夏威夷 果 烤饼
- Tôi vừa làm xong một mẻ bánh nướng nhân hạt mắc ca.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 就 像 穿着 夏威夷 衬衫 的 大胡子 小 羚羊
- Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.
- 现在 能 让 我们 吃 饼干 和 夏威夷 宾治 了 吧
- Bây giờ chúng ta có thể có bánh quy và Hawaiian Punch không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
壳›
夏›
夷›
威›
果›