容貌焦虑 róngmào jiāolǜ
volume volume

Từ hán việt: 【dung mạo tiêu lự】

Đọc nhanh: 容貌焦虑 (dung mạo tiêu lự). Ý nghĩa là: Lo lắng về dung mạo. Ví dụ : - 你有容貌焦虑吗? Bạn có lo âu về nhan sắc của mình không?

Ý Nghĩa của "容貌焦虑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

容貌焦虑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lo lắng về dung mạo

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 容貌 róngmào 焦虑 jiāolǜ ma

    - Bạn có lo âu về nhan sắc của mình không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容貌焦虑

  • volume volume

    - de 容貌 róngmào 发生 fāshēng le 变化 biànhuà

    - Ngoại hình của anh ấy đã thay đổi.

  • volume volume

    - hěn 在乎 zàihu 自己 zìjǐ de 容貌 róngmào

    - Anh ấy rất quan tâm tới vẻ ngoài.

  • volume volume

    - 容貌 róngmào 姣好 jiāohǎo

    - Cô ấy có ngoại hình xinh đẹp.

  • volume volume

    - yǒu 容貌 róngmào 焦虑 jiāolǜ ma

    - Bạn có lo âu về nhan sắc của mình không?

  • volume volume

    - shū 此刻 cǐkè 焦虑 jiāolǜ 之心 zhīxīn

    - Anh ấy giải tỏa tâm trạng lo lắng lúc này.

  • volume volume

    - duì 考试 kǎoshì hěn 焦虑 jiāolǜ

    - Cô ấy rất lo lắng về kỳ thi.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 考虑 kǎolǜ 整容 zhěngróng

    - Cô ấy đang xem xét phẫu thuật thẩm mỹ.

  • volume volume

    - 心中无数 xīnzhōngwúshù de 疑问 yíwèn ràng 焦虑 jiāolǜ

    - Nhiều nghi vấn trong lòng khiến anh ấy lo lắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Qiáo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGF (人土火)
    • Bảng mã:U+7126
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: , Lự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPP (卜心心)
    • Bảng mã:U+8651
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò
    • Âm hán việt: Mạc , Mạo , Mộc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHHAU (月竹竹日山)
    • Bảng mã:U+8C8C
    • Tần suất sử dụng:Cao