焦虑症 jiāolǜ zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu lự chứng】

Đọc nhanh: 焦虑症 (tiêu lự chứng). Ý nghĩa là: sự lo ngại, loạn thần kinh. Ví dụ : - 你有分离焦虑症 Bạn đang lo lắng về sự chia ly.

Ý Nghĩa của "焦虑症" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

焦虑症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sự lo ngại

anxiety

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 分离 fēnlí 焦虑症 jiāolǜzhèng

    - Bạn đang lo lắng về sự chia ly.

✪ 2. loạn thần kinh

neurosis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焦虑症

  • volume volume

    - de 焦虑 jiāolǜ 难以 nányǐ 掩饰 yǎnshì

    - Sự lo lắng của anh ấy khó có thể che giấu.

  • volume volume

    - yǒu 分离 fēnlí 焦虑症 jiāolǜzhèng

    - Bạn đang lo lắng về sự chia ly.

  • volume volume

    - huàn 杀戮 shālù 焦虑症 jiāolǜzhèng de 人会 rénhuì 这样 zhèyàng

    - Điều đó có thể xảy ra với việc giết chết sự lo lắng.

  • volume volume

    - shū 此刻 cǐkè 焦虑 jiāolǜ 之心 zhīxīn

    - Anh ấy giải tỏa tâm trạng lo lắng lúc này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 感到 gǎndào 焦虑 jiāolǜ

    - Chúng tôi đều cảm thấy lo lắng.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai hěn 焦虑 jiāolǜ

    - Anh ấy trông rất lo lắng.

  • volume volume

    - 焦虑 jiāolǜ 根源 gēnyuán 压力 yālì

    - Lo âu bắt nguồn từ áp lực.

  • - zhè 段时间 duànshíjiān 总是 zǒngshì hěn 焦虑 jiāolǜ 有点 yǒudiǎn 心累 xīnlèi

    - Thời gian gần đây luôn cảm thấy lo lắng, tôi có chút mệt mỏi về tinh thần!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Qiáo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGF (人土火)
    • Bảng mã:U+7126
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: , Lự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPP (卜心心)
    • Bảng mã:U+8651
    • Tần suất sử dụng:Rất cao