孔隙 kǒngxì
volume volume

Từ hán việt: 【khổng khích】

Đọc nhanh: 孔隙 (khổng khích). Ý nghĩa là: lỗ hổng; khe hở.

Ý Nghĩa của "孔隙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孔隙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lỗ hổng; khe hở

窟窿眼儿;缝儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔隙

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 伪善 wěishàn de 面孔 miànkǒng

    - bộ mặt từ thiện giả

  • volume volume

    - kǒng 高兴 gāoxīng le

    - Anh ấy rất vui.

  • volume volume

    - 瞳孔 tóngkǒng 不均 bùjūn

    - Anh ta có đồng tử không đồng đều.

  • volume volume

    - de 面孔 miànkǒng hěn 熟悉 shúxī

    - Khuôn mặt anh ấy rất quen thuộc.

  • volume volume

    - de 面孔 miànkǒng 看起来 kànqǐlai hěn 疲惫 píbèi

    - Nét mặt anh ấy trông rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 尊崇 zūnchóng 孔子 kǒngzǐ 之道 zhīdào

    - Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.

  • volume volume

    - de 瞳孔 tóngkǒng shì 棕色 zōngsè de

    - Đồng tử của anh ấy có màu nâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khích
    • Nét bút:フ丨丨ノ丶丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLFHF (弓中火竹火)
    • Bảng mã:U+9699
    • Tần suất sử dụng:Cao