Đọc nhanh: 孔穴 (khổng huyệt). Ý nghĩa là: lỗ thủng; lỗ hổng.
孔穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ thủng; lỗ hổng
窟窿眼儿;孔洞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔穴
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 他 孔 高兴 了
- Anh ấy rất vui.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 他 的 面孔 很 熟悉
- Khuôn mặt anh ấy rất quen thuộc.
- 他宗 孔子 的 学说
- Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.
- 他 的 瞳孔 是 棕色 的
- Đồng tử của anh ấy có màu nâu.
- 他 渴望 一见 那些 熟悉 的 老面孔
- Anh ấy khao khát được gặp lại những gương mặt quen thuộc ấy.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
穴›