Đọc nhanh: 钻孔灌注桩 (toản khổng quán chú trang). Ý nghĩa là: cọc khoan.
钻孔灌注桩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cọc khoan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻孔灌注桩
- 电钻 钻孔 很快
- Máy khoan điện khoan lỗ rất nhanh.
- 用 电钻 来 绞孔
- Dùng máy khoan điện để khoan lỗ.
- 有 血流 灌注 了
- Chúng ta có dòng máu chảy.
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- 她 把 心血 全部 灌注 在 孩子 的 身上
- toàn bộ tâm huyết của cô ấy đều dồn vào con cái.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
桩›
注›
灌›
钻›