Đọc nhanh: 隙孔 (khích khổng). Ý nghĩa là: Khe hở. Lỗ hở..
隙孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khe hở. Lỗ hở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隙孔
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 伪善 的 面孔
- bộ mặt từ thiện giả
- 他 孔 高兴 了
- Anh ấy rất vui.
- 他 瞳孔 不均
- Anh ta có đồng tử không đồng đều.
- 他 的 面孔 很 熟悉
- Khuôn mặt anh ấy rất quen thuộc.
- 他 的 面孔 看起来 很 疲惫
- Nét mặt anh ấy trông rất mệt mỏi.
- 众人 尊崇 孔子 之道
- Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.
- 他 的 瞳孔 是 棕色 的
- Đồng tử của anh ấy có màu nâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
隙›