抱婴儿用吊袋 bào yīng'ér yòng diào dài
volume volume

Từ hán việt: 【bão anh nhi dụng điếu đại】

Đọc nhanh: 抱婴儿用吊袋 (bão anh nhi dụng điếu đại). Ý nghĩa là: Địu trẻ em.

Ý Nghĩa của "抱婴儿用吊袋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抱婴儿用吊袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Địu trẻ em

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱婴儿用吊袋

  • volume volume

    - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • volume volume

    - bào zhe xiǎo 婴儿 yīngér

    - Bế một em bé nhỏ.

  • volume volume

    - yòng 工具 gōngjù zhā le 一个 yígè 眼儿 yǎnér

    - Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.

  • volume volume

    - 上鞋 shàngxié shí 先用 xiānyòng 锥子 zhuīzi 锥个 zhuīgè 眼儿 yǎnér

    - khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.

  • volume volume

    - yòng 蜡笔画 làbǐhuà 画儿 huàer

    - Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ tranh.

  • volume volume

    - 怀抱 huáibào zhe 婴儿 yīngér

    - ôm con vào lòng

  • volume volume

    - 分娩 fēnmiǎn 进行 jìnxíng hěn 顺利 shùnlì 一会儿 yīhuìer jiù bào zhe 一个 yígè 婴儿 yīngér le

    - Quá trình sinh con diễn ra rất thuận lợi, chỉ trong chốc lát cô ấy đã ôm một bé gái trong lòng.

  • volume volume

    - 用尽 yòngjìn le 全身 quánshēn de 劲儿 jìner

    - Anh ấy đã dùng hết sức lực toàn thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOV (月人女)
    • Bảng mã:U+5A74
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao