舷窗 xiánchuāng
volume volume

Từ hán việt: 【huyền song】

Đọc nhanh: 舷窗 (huyền song). Ý nghĩa là: cửa sổ mạn tàu; cửa sổ thành tàu (cửa sổ bịt kín ở mạn tàu, mạn máy bay).

Ý Nghĩa của "舷窗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舷窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cửa sổ mạn tàu; cửa sổ thành tàu (cửa sổ bịt kín ở mạn tàu, mạn máy bay)

飞机或某些船体两侧密封的窗子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舷窗

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 窗边 chuāngbiān

    - Cậu ấy tựa bên cửa sổ.

  • volume volume

    - 关上 guānshàng le 窗户 chuānghu

    - Anh ấy đã đóng cửa sổ lại.

  • volume volume

    - 企脚 qǐjiǎo 看到 kàndào le 橱窗 chúchuāng

    - Anh ấy nhón chân để nhìn thấy cửa sổ trưng bày.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 敲打 qiāodǎ 窗户 chuānghu

    - Họ đang gõ cửa sổ.

  • volume volume

    - cóng 窗口 chuāngkǒu 递进 dìjìn 信去 xìnqù

    - Đưa thư qua cửa sổ.

  • volume volume

    - 风直 fēngzhí wǎng 窗户 chuānghu chuī

    - Gió thổi thẳng vào cửa sổ.

  • volume volume

    - 刚糊 gānghú wán 窗户 chuānghu nòng nián 黏糊糊 niánhūhū de 一手 yīshǒu 糨子 jiàngzi

    - anh ấy vừa dán cửa sổ xong, nên hai tay dính bê bết dầu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 坐在 zuòzài 窗前 chuāngqián 欣赏 xīnshǎng 外面 wàimiàn 飞舞 fēiwǔ de 雪花 xuěhuā

    - Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYVI (竹卜卜女戈)
    • Bảng mã:U+8237
    • Tần suất sử dụng:Trung bình