Đọc nhanh: 娱乐场用视频游戏机 (ngu lạc trường dụng thị tần du hí cơ). Ý nghĩa là: máy trò chơi video sử dụng đồng xu.
娱乐场用视频游戏机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy trò chơi video sử dụng đồng xu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娱乐场用视频游戏机
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他 连 温饱 都 无法 解决 就 更 不用说 娱乐 了
- Anh ta không thể giải quyết được cơm áo gạo tiền, chưa kể đến việc giải trí.
- 孩子 们 颠儿 着 去 游乐场
- Bọn trẻ chạy đến khu vui chơi.
- 同学们 在 操场上 玩游戏
- Học sinh đang chơi trò chơi ở sân trường.
- 我 玩 手机游戏 打发 时间
- Tôi chơi game trên điện thoại để giết thời gian.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 同学们 在 游戏 网站 找 乐趣
- Các bạn học sinh tìm niềm vui trên trang web game.
- 周末 我们 计划 去 娱乐场 玩游戏
- Chúng tôi dự định đi khu vui chơi giải trí vào cuối tuần để chơi trò chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
场›
娱›
戏›
机›
游›
用›
视›
频›