Đọc nhanh: 视频游戏机 (thị tần du hí cơ). Ý nghĩa là: Bảng điều khiển trò chơi video.
视频游戏机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng điều khiển trò chơi video
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视频游戏机
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 有些 学生 沉迷于 玩 手机游戏
- Một số học sinh say mê chơi game di động.
- 我 玩 手机游戏 打发 时间
- Tôi chơi game trên điện thoại để giết thời gian.
- 朋友 送 我 一款 新 的 游戏机
- Một người bạn đã tặng tôi một máy chơi game mới.
- 他们 正在 体验 新 的 游戏
- Họ đang trải nghiệm trò chơi mới.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 他 喜欢 在 网吧 玩游戏 , 和 朋友 们 一起 竞技
- Anh ấy thích chơi game ở quán internet và thi đấu cùng bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
机›
游›
视›
频›