Đọc nhanh: 婵娟 (thiền quyên). Ý nghĩa là: thuyền quyên; xinh đẹp (tư thái, dáng vẻ) (ví với người con gái đẹp hoặc chỉ mặt trăng); thiền quyên.
婵娟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền quyên; xinh đẹp (tư thái, dáng vẻ) (ví với người con gái đẹp hoặc chỉ mặt trăng); thiền quyên
(姿态) 美好,古代诗文里多用来形容女子,也指月亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婵娟
- 女孩 姿态 婵媛
- Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.
- 她 婵娟 如 月
- Cô ấy xinh đẹp như mặt trăng.
- 今夜 月色 婵娟
- Đêm nay ánh trăng rất đẹp.
- 佳人 回眸 婵媛 , 动人心弦
- Người đẹp nhìn lại yểu điệu, lay động lòng người.
- 那 景色 真是 婵娟
- Khung cảnh đó thật là đẹp.
- 她 有婵媛 的 外表
- Cô ấy có dáng vẻ thuyền quyên.
- 她 的 笑容 很娟丽
- Nụ cười của cô ấy rất xinh xắn.
- 她 的 字迹 很 娟秀
- Chữ viết của cô ấy rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娟›
婵›