婵娟 chánjuān
volume volume

Từ hán việt: 【thiền quyên】

Đọc nhanh: 婵娟 (thiền quyên). Ý nghĩa là: thuyền quyên; xinh đẹp (tư thái, dáng vẻ) (ví với người con gái đẹp hoặc chỉ mặt trăng); thiền quyên.

Ý Nghĩa của "婵娟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

婵娟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyền quyên; xinh đẹp (tư thái, dáng vẻ) (ví với người con gái đẹp hoặc chỉ mặt trăng); thiền quyên

(姿态) 美好,古代诗文里多用来形容女子,也指月亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婵娟

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 姿态 zītài 婵媛 chányuán

    - Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.

  • volume volume

    - 婵娟 chánjuān yuè

    - Cô ấy xinh đẹp như mặt trăng.

  • volume volume

    - 今夜 jīnyè 月色 yuèsè 婵娟 chánjuān

    - Đêm nay ánh trăng rất đẹp.

  • volume volume

    - 佳人 jiārén 回眸 huímóu 婵媛 chányuán 动人心弦 dòngrénxīnxián

    - Người đẹp nhìn lại yểu điệu, lay động lòng người.

  • volume volume

    - 景色 jǐngsè 真是 zhēnshi 婵娟 chánjuān

    - Khung cảnh đó thật là đẹp.

  • volume volume

    - 有婵媛 yǒuchányuán de 外表 wàibiǎo

    - Cô ấy có dáng vẻ thuyền quyên.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 很娟丽 hěnjuānlì

    - Nụ cười của cô ấy rất xinh xắn.

  • volume volume

    - de 字迹 zìjì hěn 娟秀 juānxiù

    - Chữ viết của cô ấy rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Juān
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:フノ一丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VRB (女口月)
    • Bảng mã:U+5A1F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Thiền , Thuyền
    • Nét bút:フノ一丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VCWJ (女金田十)
    • Bảng mã:U+5A75
    • Tần suất sử dụng:Trung bình