Đọc nhanh: 威客 (uy khách). Ý nghĩa là: Witkey, trang web hỏi và trả lời www.witkey.com.
威客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Witkey, trang web hỏi và trả lời www.witkey.com
Witkey, question-and-answer website www.witkey.com
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威客
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
客›