Đọc nhanh: 姑妄听之 (cô vọng thính chi). Ý nghĩa là: nói vậy thôi; nghe chơi (chứ không tin thật vì chưa chắc đã đúng).
姑妄听之 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói vậy thôi; nghe chơi (chứ không tin thật vì chưa chắc đã đúng)
姑且听听 (不必信以为真)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑妄听之
- 大家 听 了 他 的 胡言 , 都 嗤之以鼻
- Mọi người nghe những lời nói vớ vẩn của anh ta đều xì mũi coi thường.
- 我们 不能 只 听 片面之词
- Chúng ta không thể chỉ nghe về một bên.
- 姑妄言之 , 他 可能 不会 来 了
- Tạm nói chơi vậy thôi, anh ấy có thể sẽ không đến.
- 3000 米 之下 的 海里 没有 阳光
- Biển dưới 3000m không có ánh sáng.
- 他 把 自己 所 听到 的 , 加上 许多 烘染 之词 , 活灵活现 地 讲 给 大家 听
- đem những chuyện anh ấy nghe được, thêm vào một cách sống động vài chi tiết hư cấu, kể cho mọi người cùng nghe.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
- 他 听 了 姑母 的话 很 不 满意 , 就 顶 了 她 几句
- anh ấy nghe bà cô nói rất bực mình, liền cãi lại vài câu.
- 之前 , 我 没有 听到 那个 消息
- Trước đó, tôi chưa nghe tin tức đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
听›
妄›
姑›