Đọc nhanh: 姑且如此 (cô thả như thử). Ý nghĩa là: đành chịu.
姑且如此 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đành chịu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑且如此
- 暂且 如此
- tạm thời như thế
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 于戏 , 此事 怎 如此 艰难 !
- Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!
- 此事 姑且 搁起
- việc này tạm thời gác lại.
- 他 尚且 如此 , 你 呢 ?
- Anh ấy còn như thế, còn bạn thì sao?
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 他 何以 取得 如此 成就 ?
- Anh ấy dựa vào gì để đạt được thành tựu như vậy?
- 我 从未见过 如此 不诚实 且 控制 欲 这么 强 的 人
- Tôi chưa bao giờ biết bất cứ ai là không trung thực và lôi kéo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
且›
如›
姑›
此›