Đọc nhanh: 如约 (như ước). Ý nghĩa là: đúng hẹn.
如约 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đúng hẹn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如约
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 按照 约定 , 他 如期而至
- Theo như hẹn trước, anh ra đúng hẹn mà tới .
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一见如故
- vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.
- 日内瓦 公约 对虐 囚 的 规定 如何
- Tôi thích Công ước Geneva hơn.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
约›