如堕烟雾 rú duò yānwù
volume volume

Từ hán việt: 【như đoạ yên vụ】

Đọc nhanh: 如堕烟雾 (như đoạ yên vụ). Ý nghĩa là: như thể biến chất thành mây khói (thành ngữ); không biết gì và không thể nhìn thấy mọi thứ đang hướng đến đâu.

Ý Nghĩa của "如堕烟雾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

如堕烟雾 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. như thể biến chất thành mây khói (thành ngữ); không biết gì và không thể nhìn thấy mọi thứ đang hướng đến đâu

as if degenerating into smoke (idiom); ignorant and unable to see where things are heading

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如堕烟雾

  • volume volume

    - 烟雾弥漫 yānwùmímàn

    - sương mù dày đặc

  • volume volume

    - 浩如烟海 hàorúyānhǎi

    - mênh mông như biển khói

  • volume volume

    - 如堕烟海 rúduòyānhǎi

    - như rơi vào biển khói

  • volume volume

    - yān 雾腾腾 wùténgténg

    - mây mù cuồn cuộn

  • volume volume

    - 烟雾 yānwù 冉冉升起 rǎnrǎnshēngqǐ

    - Khói từ từ bốc lên.

  • volume volume

    - 如堕 rúduò 五里雾中 wǔlǐwùzhōng

    - như rơi vào năm dặm mù sương.

  • volume volume

    - 烟雾 yānwù 太多 tàiduō ràng rén 窒息 zhìxī

    - Khói quá nhiều khiến người ta ngạt thở.

  • volume volume

    - de 经历 jīnglì 浩如烟海 hàorúyānhǎi

    - Kinh nghiệm của anh ấy phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duò , Huī
    • Âm hán việt: Huy , Đoạ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXNBG (重重弓月土)
    • Bảng mã:U+5815
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa