Đọc nhanh: 如此这般 (như thử nghiện ban). Ý nghĩa là: như vậy và như vậy, do đó và như vậy.
如此这般 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. như vậy và như vậy
such and such
✪ 2. do đó và như vậy
thus and so
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如此这般
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 他 如今 这般 落魄
- Anh ấy bây giờ rất suy sụp như vậy.
- 这 是 他 现在 的 表现 呢 还是 一 早就 如此 呢
- Đây là biểu hiện hiện thời của anh ấy, hay là sớm đã như vậy?
- 我 从未见过 如此 不诚实 且 控制 欲 这么 强 的 人
- Tôi chưa bao giờ biết bất cứ ai là không trung thực và lôi kéo.
- 你 正如 特迪 所 描述 的 这般 恶毒
- Bạn cũng luẩn quẩn như Teddy đã khiến bạn trở nên như vậy.
- 如此说来 , 这 就是 大 问题
- Nói vậy thì đây là vấn đề lớn rồi.
- 这个 玩家 很 厉害 , 游戏 角色 操控 得 灵活 自如 , 像 真人 一般
- Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy
- 这 是 个 不 热闹 的 聚会 尽管如此 我 还是 玩得 很 开心
- Đó không phải là một bữa tiệc sôi động nhưng dù sao tôi vẫn có một khoảng thời gian vui chơi tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
此›
般›
这›