Đọc nhanh: 烟雾剂 (yên vụ tễ). Ý nghĩa là: bình xịt.
烟雾剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình xịt
可以通过机器喷射出烟雾状的药剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟雾剂
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾 朦胧
- sương khói lờ mờ.
- 袅袅 腾腾 的 烟雾
- sương khói bay lượn lờ.
- 烟雾 腾上 了 天空
- Khói bốc lên trời.
- 烟雾 渐渐 凌 起来
- Khói bụi dần dần bay lên cao.
- 山林 烟熅 雾气 浓
- Núi rừng mù mịt sương dày đặc.
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
烟›
雾›