烟雾剂 yānwù jì
volume volume

Từ hán việt: 【yên vụ tễ】

Đọc nhanh: 烟雾剂 (yên vụ tễ). Ý nghĩa là: bình xịt.

Ý Nghĩa của "烟雾剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烟雾剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bình xịt

可以通过机器喷射出烟雾状的药剂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟雾剂

  • volume volume

    - 烟雾弥漫 yānwùmímàn

    - sương mù dày đặc

  • volume volume

    - 屋内 wūnèi 弥着 mízhe 烟雾 yānwù

    - Trong phòng tràn ngập khói.

  • volume volume

    - 烟雾 yānwù 朦胧 ménglóng

    - sương khói lờ mờ.

  • volume volume

    - 袅袅 niǎoniǎo 腾腾 téngténg de 烟雾 yānwù

    - sương khói bay lượn lờ.

  • volume volume

    - 烟雾 yānwù 腾上 téngshàng le 天空 tiānkōng

    - Khói bốc lên trời.

  • volume volume

    - 烟雾 yānwù 渐渐 jiànjiàn líng 起来 qǐlai

    - Khói bụi dần dần bay lên cao.

  • volume volume

    - 山林 shānlín 烟熅 yānyùn 雾气 wùqì nóng

    - Núi rừng mù mịt sương dày đặc.

  • volume volume

    - 更换 gēnghuàn 烟雾 yānwù 探测器 tàncèqì de 电池 diànchí

    - Thay pin trong máy dò khói

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao