烟雾症 yānwù zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【yên vụ chứng】

Đọc nhanh: 烟雾症 (yên vụ chứng). Ý nghĩa là: bệnh moyamoya (bệnh não hiếm gặp lần đầu tiên được chẩn đoán ở Nhật Bản).

Ý Nghĩa của "烟雾症" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烟雾症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh moyamoya (bệnh não hiếm gặp lần đầu tiên được chẩn đoán ở Nhật Bản)

moyamoya disease (rare brain disease first diagnosed in Japan)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟雾症

  • volume volume

    - 屋内 wūnèi 弥着 mízhe 烟雾 yānwù

    - Trong phòng tràn ngập khói.

  • volume volume

    - 烟雾弥漫 yānwùmímàn zài 整个 zhěnggè 城市 chéngshì

    - Khối bụi bao phủ khắp thành phố.

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān huì 导致 dǎozhì 癌症 áizhèng

    - Hút thuốc gây ung thư.

  • volume volume

    - 烟雾 yānwù 朦胧 ménglóng

    - sương khói lờ mờ.

  • volume volume

    - 画面 huàmiàn zài 烟雾 yānwù zhōng 模糊 móhú le

    - Hình ảnh trở nên mờ ảo trong sương khói.

  • volume volume

    - 烟雾 yānwù 渐渐 jiànjiàn líng 起来 qǐlai

    - Khói bụi dần dần bay lên cao.

  • volume volume

    - 山林 shānlín 烟熅 yānyùn 雾气 wùqì nóng

    - Núi rừng mù mịt sương dày đặc.

  • volume volume

    - 烟雾 yānwù 太多 tàiduō ràng rén 窒息 zhìxī

    - Khói quá nhiều khiến người ta ngạt thở.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao