Đọc nhanh: 烟雾症 (yên vụ chứng). Ý nghĩa là: bệnh moyamoya (bệnh não hiếm gặp lần đầu tiên được chẩn đoán ở Nhật Bản).
烟雾症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh moyamoya (bệnh não hiếm gặp lần đầu tiên được chẩn đoán ở Nhật Bản)
moyamoya disease (rare brain disease first diagnosed in Japan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟雾症
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 烟雾 朦胧
- sương khói lờ mờ.
- 画面 在 烟雾 中 模糊 了
- Hình ảnh trở nên mờ ảo trong sương khói.
- 烟雾 渐渐 凌 起来
- Khói bụi dần dần bay lên cao.
- 山林 烟熅 雾气 浓
- Núi rừng mù mịt sương dày đặc.
- 烟雾 太多 让 人 窒息
- Khói quá nhiều khiến người ta ngạt thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
症›
雾›