Đọc nhanh: 烟雾传感器 (yên vụ truyền cảm khí). Ý nghĩa là: Cảm biến khói.
烟雾传感器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cảm biến khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟雾传感器
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 是 个 运动 传感器
- Đó là một cảm biến chuyển động.
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
- 湖面 升起 一层 漠漠 的 烟雾
- một lớp sương mù dày đặc bao phủ trên mặt hồ.
- 他 被 传染 了 流感
- Anh ấy bị lây nhiễm cúm.
- 他 把 流感 传染给 同事 了
- Anh ấy lây cúm cho đồng nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
器›
感›
烟›
雾›