Đọc nhanh: 转好 (chuyển hảo). Ý nghĩa là: sự cải tiến, quay vòng (để tốt hơn).
转好 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự cải tiến
improvement
✪ 2. quay vòng (để tốt hơn)
turnaround (for the better)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转好
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 刚 说好 了 的 , 一 转身 就 不认账
- vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.
- 令郎 喜结良缘 谨此 致以 诚挚 的 祝贺 并 请 转达 最 美好 的 祝愿
- Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.
- 他们 俩 的 矛盾 由 你 出面 转 圜 比较 好些
- mâu thuẫn giữa họ anh đứng ra dàn xếp thì ổn thôi.
- 司法 机器 运转 良好
- Hệ thống tư pháp hoạt động tốt.
- 她 的 身体 情况 逐渐 好转
- Tình trạng thể chất của cô dần dần được cải thiện.
- 他 刚 想 开口 , 但 一 转念 , 觉得 还是 暂时 不 说 为 好
- anh ấy định nói, nhưng nghĩ lại tạm thời chưa nhắc đến là hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
转›