Đọc nhanh: 好书如挚友 Ý nghĩa là: Sách hay như bạn tốt..
好书如挚友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách hay như bạn tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好书如挚友
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 书 不慎 丢却 , 心里 好 不 懊恼
- sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 她 有 好 朋友 , 比如 小李
- Cô ấy có bạn tốt, như Tiểu Lý.
- 与其 看电视 , 不如 读 一本 好书
- Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.
- 会谈 是 在 诚挚友好 的 气氛 中 进行 的
- cuộc hội đàm diễn ra trong không khí hữu nghị chân thành.
- 朋友 遗 我 一本 好书
- Bạn tặng tôi một cuốn sách hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
友›
好›
如›
挚›