妹妹 mèimei
volume volume

Từ hán việt: 【muội muội】

Đọc nhanh: 妹妹 (muội muội). Ý nghĩa là: em; em gái. Ví dụ : - 妹妹的歌声很动听。 Giọng hát của em gái tôi rất hay.. - 妹妹委屈地哭了起来。 Em gái tôi khóc thảm thiết.. - 我有一个聪明的妹妹。 Tôi có một người em gái thông minh.

Ý Nghĩa của "妹妹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妹妹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. em; em gái

同父母 (或指同父、只同母) 而年纪比自己小的女子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妹妹 mèimei de 歌声 gēshēng hěn 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của em gái tôi rất hay.

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 委屈 wěiqū le 起来 qǐlai

    - Em gái tôi khóc thảm thiết.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 聪明 cōngming de 妹妹 mèimei

    - Tôi có một người em gái thông minh.

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em gái tôi đang học chơi piano.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 妹妹

✪ 1. Ai đó (+ 的)+ 妹妹

em gái của ai

Ví dụ:
  • volume

    - de 妹妹 mèimei zài xué 经济学 jīngjìxué

    - Em gái anh ấy đang học kinh tế.

  • volume

    - gēn de 妹妹 mèimei 打过架 dǎguòjià

    - Cô ấy từng đánh nhau với em gái.

✪ 2. 小/Tên người + 妹妹

em gái nhỏ

Ví dụ:
  • volume

    - 妈妈 māma 小妹妹 xiǎomèimei 一直 yìzhí zài

    - Mẹ ơi, em gái cứ khóc mãi.

  • volume

    - 林妹妹 línmèimei 姐姐 jiějie 好想你 hǎoxiǎngnǐ

    - Em Lâm, chị nhớ em lắm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妹妹

  • volume volume

    - 阿妹 āmèi 正在 zhèngzài xiě 作业 zuòyè

    - Em gái đang làm bài tập.

  • volume volume

    - de 妹妹 mèimei yǒu 哮喘病 xiàochuǎnbìng

    - Em gái bị hen suyễn.

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei suǒ chuán 后代 hòudài 遗传基因 yíchuánjīyīn de 完整性 wánzhěngxìng

    - Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.

  • volume volume

    - zǒng 喜欢 xǐhuan 撩妹 liáomèi

    - Anh ấy luôn thích trêu gái.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen shì 姐妹 jiěmèi 平时 píngshí yào 互相 hùxiāng 照应 zhàoyìng

    - Các con là chị em, bình thường phải chăm sóc lẫn nhau.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen liǎng hái 真的 zhēnde shì 塑料 sùliào 姐妹花 jiěmèihuā

    - Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.

  • volume volume

    - dàn shuō de shì 表妹 biǎomèi 玛丽亚 mǎlìyà · 肯奇塔 kěnqítǎ

    - Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.

  • volume volume

    - 你妹 nǐmèi shì 大学生 dàxuésheng ma

    - Em gái cậu là sinh viên à?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Muội
    • Nét bút:フノ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VJD (女十木)
    • Bảng mã:U+59B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao