Đọc nhanh: 谢谢,这是我的名片 (tạ tạ nghiện thị ngã đích danh phiến). Ý nghĩa là: Cảm ơn; còn đây là danh thiếp của tôi..
谢谢,这是我的名片 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cảm ơn; còn đây là danh thiếp của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢谢,这是我的名片
- 这 是 我 的 名片
- Đây là danh thiếp của tôi.
- 传说 我们 这儿 是 凤凰 飞落 的 地方 是 风水宝地
- Tương truyền, chỗ chúng tôi đây là nơi phượng bay xuống và chính là bảo địa phong thủy.
- 这是 名家 的 手笔 , 我 不敢掠美
- đây là bút pháp của một danh gia, tôi không dám đoạt danh hiệu này.
- 令 我 吃惊 的 是 , 这些 人 不顾后果 , 到处 乱 贴 小 广告
- Điều làm tôi ngạc nhiên là những người này dán quảng cáo khắp nơi mà không quan tâm đến hậu quả.
- 不谢 你 是 我 的 朋友
- Không có gì, cậu là bạn của tớ.
- 在 所有 这些 谈判 中 , 我们 一直 是 大力协助 的
- Trong tất cả các cuộc đàm phán , chúng tôi luôn dốc sức giúp đỡ
- 这是 一个 感恩 的 节日 , 我们 感谢 老师 们 的 辛勤 教导
- Đây là một ngày lễ tạ ơn, chúng tôi cảm ơn sự dạy dỗ tận tâm của các thầy cô giáo.
- 每年 的 这 一天 , 我们 庆祝 感谢 老师 们 无私 的 教导
- Vào ngày này mỗi năm, chúng tôi kỷ niệm và cảm ơn sự dạy dỗ vô tư của thầy cô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
我›
是›
片›
的›
谢›
这›