Đọc nhanh: 我家有爸爸,妈妈和我 (ngã gia hữu ba ba ma ma hoà ngã). Ý nghĩa là: Nhà tôi có ba; mà và tôi..
我家有爸爸,妈妈和我 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà tôi có ba; mà và tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我家有爸爸,妈妈和我
- 看到 我 的 获奖 证书 , 爸爸妈妈 笑容满面
- Nhìn giấy khen của tôi, bố mẹ tôi đều mỉm cười
- 我 妈妈 整理 , 我 擦 桌子 , 我 爸爸 拖地
- Mẹ dọn dẹp, tôi lau bàn, bố lau nhà
- 我 爸爸 有家 汽车 修理厂
- Bố tôi có một cửa hàng sửa chữa ô tô.
- 在 我家 , 爸爸 是 很 权威 的
- Ở gia đình tôi, bố rất có tiếng nói.
- 爸爸妈妈 嘱咐 他 在 外边 要 好好 工作 , 家里 的 事 不用 牵挂
- Ba mẹ dặn dò anh ấy ở bên ngoài phải công tác tốt, đừng bận tâm đến chuyện gia đình.
- 爸爸 和 妈妈 给 我 买 了 很多 的 纪念品
- Bố mẹ tôi đã mua cho tôi rất nhiều đồ lưu niệm.
- 我 爸爸 做 的 红烧肉 , 没有 什么 味道
- Món thịt kho tàu bố tôi nấu chẳng có mùi vị gì cả.
- 天阴 得 很 厉害 , 妈妈 要 我 带上 雨伞 有备无患
- Trời rất âm u nên mẹ bảo tôi mang theo một chiếc ô để phòng khi dùng tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
妈›
家›
我›
有›
爸›