部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 婪
㘕 啉 𠵂
婪 là gì? 婪 (Lam). Bộ Nữ 女 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨ノ丶一丨ノ丶フノ一). Ý nghĩa là: tham lam, Tham lam., Tham muốn, tham ái. Chi tiết hơn...
- “Tham lam ngận độc, na lí khả dĩ đào đắc liễu hình phạt” 貪婪狠毒, 哪裡可以逃得了刑罰 (Vĩnh Châu dã miếu kí 永州野廟記) Tham lam độc ác, như thế thì làm sao thoát khỏi hình phạt.
Trích: Cù Hựu 瞿佑