Đọc nhanh: 奶牛 (nãi ngưu). Ý nghĩa là: bò sữa.
奶牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bò sữa
乳牛: 专门养来产奶的牛,产奶量比一般的母牛高也叫奶牛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶牛
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 奶茶 的 主要 成分 是 牛奶 和 茶
- Thành phần chính của trà sữa là sữa và trà.
- 她 挤 了 一些 牛奶 到 杯子 里
- Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.
- 他 把 牛奶 加入 咖啡 里
- Anh ấy thêm sữa vào cà phê.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 她 啜饮 着 热 牛奶
- Cô ấy uống sữa nóng.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
牛›