Đọc nhanh: 奶娘 (nãi nương). Ý nghĩa là: vú em; bà vú.
奶娘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vú em; bà vú
奶妈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶娘
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 他 以为 他 是 谁 呢 , 像 他 这样 的 人 , 老娘 不 稀罕
- Hắn ta nghĩ hắn ta là ai cơ chứ, với loại người như hắn, bà đây không thèm
- 他 倒 出 三 汪 奶茶
- Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.
- 题 姑娘 是 我们 的 邻居
- Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 中国 农村 经常 管妈 叫娘
- Nông thôn Trung Quốc thường gọi mẹ là bu.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
娘›