Đọc nhanh: 老奶奶 (lão nãi nãi). Ý nghĩa là: bà cố nội, bà cụ.
老奶奶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bà cố nội
曾祖母
✪ 2. bà cụ
小孩子尊称年老的妇人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老奶奶
- 我 奶奶 老 了
- Bà tôi già rồi.
- 老奶奶 又 唠叨 开 了
- Bà nội lại bắt đầu lải nhải rồi.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 张 奶奶 是 我 老师 的 妈妈
- Bà Trương là mẹ của thầy tôi.
- 奶奶 省吃俭用 , 积攒 了 一点 养老 钱
- Bà nội chi tiêu thắt lưng buộc bụng, tích cóp được một khoản nhỏ dưỡng già.
- 老刘 帮 我点 一杯 无糖 牛奶
- Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
老›