Đọc nhanh: 阿奶 (a nãi). Ý nghĩa là: bà; bà nội; bà ngoại, bà; cụ bà.
阿奶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bà; bà nội; bà ngoại
奶奶
✪ 2. bà; cụ bà
对年老妇女的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿奶
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 他 倒 出 三 汪 奶茶
- Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
阿›