Đọc nhanh: 火奴鲁鲁 (hoả nô lỗ lỗ). Ý nghĩa là: Ho-nô-lu-lu; Honolulu (thủ phủ bang Hạ Uy Di của Mỹ).
火奴鲁鲁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ho-nô-lu-lu; Honolulu (thủ phủ bang Hạ Uy Di của Mỹ)
夏威夷首府和最大城市,位于欧胡岛东南沿海1794年一个英国航海家首次进入火奴鲁鲁1816年起开始有人定居,不久该城便成为著名的普鲸和檀香木的港口,现今 是一个重要的旅游中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火奴鲁鲁
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 他 今天 的 态度 很 粗鲁
- Thái độ của anh ấy hôm nay rất thô lỗ.
- 他们 粗鲁 地 对待 了 顾客
- Họ đã thô lỗ với khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奴›
火›
鲁›