Đọc nhanh: 王妃 (vương phi). Ý nghĩa là: công chúa (ở Châu Âu), vương phi. Ví dụ : - 我不配成为王妃 Nó rất không giống một công chúa.
王妃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. công chúa (ở Châu Âu)
princess (in Europe)
- 我 不配 成为 王妃
- Nó rất không giống một công chúa.
✪ 2. vương phi
帝王的姬妾; 太子或侯王的妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王妃
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 王妃
- vương phi
- 君王 独幸 这 妃子
- Quân vương chỉ sủng vị phi tử này.
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
- 我 不配 成为 王妃
- Nó rất không giống một công chúa.
- 王妃 才 不 去 皇后区 呢
- Công chúa không đến nữ hoàng.
- 和 路易 还有 王妃 一起
- Với Louis và công chúa?
- 她 会 是 个 完美 的 王妃
- Cô ấy sẽ trở thành một công chúa hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妃›
王›