Đọc nhanh: 奥赖恩 (áo lại ân). Ý nghĩa là: Orion (tàu vũ trụ của NASA).
奥赖恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Orion (tàu vũ trụ của NASA)
Orion (NASA spacecraft)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥赖恩
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 霓虹灯 组成 了 象征 奥运会 的 五彩 光环
- dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 事实 俱 在 , 赖是 赖 不 掉 的
- Sự thực sờ sờ ra đấy, chối bỏ thế nào được.
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 为什么 你 一直 赖 我 ?
- Bạn lúc nào cũng vu oan cho tôi là sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
恩›
赖›