Đọc nhanh: 奴儿干 (nô nhi can). Ý nghĩa là: một phần của Hắc Long Giang và khu vực Vladivostok do triều đại nhà Minh cai trị.
奴儿干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một phần của Hắc Long Giang và khu vực Vladivostok do triều đại nhà Minh cai trị
part of Heilongjiang and the Vladivostok area ruled by the Ming dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴儿干
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 他 正在 干活儿
- Anh ấy đang làm việc.
- 他 在 那儿 干嘛 ?
- Anh ấy đang làm gì ở đó?
- 他 干活儿 很 麻利
- anh ấy làm việc rất tháo vát.
- 他 干活儿 一直 很 卖力
- Anh ấy luôn luôn làm việc hết sức mình.
- 他 干活儿 抵得过 两三个 人
- Anh ấy làm việc hơn hai ba người.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
奴›
干›