Đọc nhanh: 奥尔布赖特 (áo nhĩ bố lại đặc). Ý nghĩa là: Madeleine Albright (1937-), cựu Ngoại trưởng Hoa Kỳ.
奥尔布赖特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Madeleine Albright (1937-), cựu Ngoại trưởng Hoa Kỳ
Madeleine Albright (1937-), former US Secretary of State
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥尔布赖特
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 我 相信 威廉 · 富 布赖特 说 过
- Tôi tin rằng đó là William Fulbright
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
尔›
布›
特›
赖›