Đọc nhanh: 奴儿干都司 (nô nhi can đô ti). Ý nghĩa là: trụ sở tỉnh của triều đại nhà Minh ở Hắc Long Giang và khu vực Vladivostok.
奴儿干都司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trụ sở tỉnh của triều đại nhà Minh ở Hắc Long Giang và khu vực Vladivostok
the Ming dynasty provincial headquarters in the Heilongjiang and Vladivostok area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴儿干都司
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 枣儿 都 晒 干巴 了
- Táo phơi khô rồi.
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 他 真是 好样儿的 , 什么 都 能干
- anh ấy giỏi thật, việc gì cũng làm được.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 这些 面孔 都 是 公司 的 骨干
- Những gương mặt này đều là trụ cột của công ty.
- 你 干出 这种 让 别人 看不起 的 事 , 我们 全家人 的 脸 都 没 地儿 搁
- anh làm ra loại việc mà người khác coi thường, mặt mũi cả nhà chúng tôi không biết để vào đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
司›
奴›
干›
都›