Đọc nhanh: 富布赖特 (phú bố lại đặc). Ý nghĩa là: Fulbright (học bổng). Ví dụ : - 我相信威廉·富布赖特说过 Tôi tin rằng đó là William Fulbright
富布赖特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fulbright (học bổng)
Fulbright (scholarship)
- 我 相信 威廉 · 富 布赖特 说 过
- Tôi tin rằng đó là William Fulbright
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富布赖特
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 特此 布告
- đặc biệt thông báo ở đây
- 布 的 特越 高越 好
- Độ tex của vải càng cao càng tốt.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 我 相信 威廉 · 富 布赖特 说 过
- Tôi tin rằng đó là William Fulbright
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
布›
特›
赖›