Đọc nhanh: 奥丁谐振器 (áo đinh hài chấn khí). Ý nghĩa là: Cuộn dây Oudin, Máy cộng hưởng Oudin.
奥丁谐振器 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cuộn dây Oudin
Oudin coil
✪ 2. Máy cộng hưởng Oudin
Oudin resonator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥丁谐振器
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 是 奥丁 的 长子 吗
- Đó có phải là con trai đầu lòng của Odin không?
- 奥斯丁 喜欢 这 味道
- Austin thích hương vị của nó.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 一蹶不振
- gục ngã không dậy được.
- 机器 发出 振响
- Máy móc phát ra tiếng rung.
- 这台 机器 的 振动 幅度 很大
- Biên độ rung của máy này rất lớn.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
器›
奥›
振›
谐›