Đọc nhanh: 奏鸣曲 (tấu minh khúc). Ý nghĩa là: bản xô-nat, tấu minh khúc.
奏鸣曲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bản xô-nat
乐曲形式之一,一般由三个或四个性质不同的乐章组成,用一件或两件乐器演奏
✪ 2. tấu minh khúc
一种乐曲的演奏形式包含三或四个独立乐章的器乐套曲, 由钢琴独奏或搭配一件管弦乐器合奏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奏鸣曲
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 那 支曲里 节奏 很 欢快
- Bản nhạc này tiết tấu rất vui vẻ.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 他 演奏 的 曲调 全错 了
- Anh ta đã chơi sai hoàn toàn giai điệu.
- 他 在 用 笛子 吹奏 一首 老 曲子
- Anh ấy đang sử dụng sáo để thổi một bản nhạc cổ.
- 他 弹奏 的 钢琴曲 美妙 极了
- Bản nhạc piano anh ấy đàn tuyệt vời cực kỳ.
- 他用 缶 演奏 了 一首 古老 的 曲子
- Anh ấy đã chơi một bản nhạc cổ bằng phẫu .
- 爱是 人生 的 和弦 , 而 不是 孤独 的 独奏曲
- Tình yêu là hợp âm của cuộc sống, không phải là một bản độc tấu cô đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奏›
曲›
鸣›